Characters remaining: 500/500
Translation

se posséder

Academic
Friendly

Từ "se posséder" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "tự sở hữu bản thân" hoặc "tự chủ". Từ này thể hiện ý nghĩa về việc điều khiển cảm xúc, suy nghĩ của chính mình, không để bản thân bị chi phối bởi những yếu tố bên ngoài.

Cách sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Il doit apprendre à se posséder." (Anh ấy cần học cách tự chủ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Pour réussir dans la vie, il faut se posséder et ne pas céder à la pression." (Để thành công trong cuộc sống, bạn phải tự chủ không được nhượng bộ trước áp lực.)
Các biến thể
  • Tính từ: "possessif" (chiếm hữu) - thể hiện sự chiếm hữu hoặc kiểm soát người khác.
  • Danh từ: "possession" (sự sở hữu) - liên quan đến việc hoặc chiếm hữu một cái gì đó.
Các từ gần giống
  • Se maîtriser: có nghĩa là "tự kiểm soát" cũng thể hiện khả năng điều khiển cảm xúc hành vi của bản thân.
  • Se contrôler: tương tự như "se maîtriser", nghĩa là "kiểm soát bản thân".
Từ đồng nghĩa
  • Se dominer: có thể hiểu là "tự làm chủ", mang ý nghĩa tương tự như "se posséder".
Idioms cụm động từ
  • "Avoir du contrôle sur soi-même": có nghĩa là " khả năng kiểm soát bản thân".
  • "Garder son calme": giữ bình tĩnh, liên quan đến việc tự chủ trong những tình huống căng thẳng.
Lưu ý
  • Khi sử dụng "se posséder", người học cần lưu ý rằng động từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về tâm lý, cảm xúc hành vi của con người. không phảimột từ thường dùng trong đời sống hàng ngày, nhưng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâmhọc, triết học hoặc trong các tình huống khi cần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự chủ.
tự động từ
  1. tự chủ, tự kềm chế

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se posséder"